乾固まる
ひかたまる いぬいかたまる「KIỀN CỐ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Khô cứng

Bảng chia động từ của 乾固まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乾固まる/ひかたまるる |
Quá khứ (た) | 乾固まった |
Phủ định (未然) | 乾固まらない |
Lịch sự (丁寧) | 乾固まります |
te (て) | 乾固まって |
Khả năng (可能) | 乾固まれる |
Thụ động (受身) | 乾固まられる |
Sai khiến (使役) | 乾固まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乾固まられる |
Điều kiện (条件) | 乾固まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乾固まれ |
Ý chí (意向) | 乾固まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 乾固まるな |
乾固まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾固まる
乾固 かんこ いぬいかた
khô cứng lại
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
固く固まる かたくかたまる
để hình thành một cứng tập trung
固まる かたまる
đông lại; cứng lại; đông cứng lại; đóng tảng; bết; vón cục; đóng thành cục; đông kết
凝り固まる こりかたまる
đông lại; đặc lại; vốn cục; say sưa; một mực tin theo; cuồng tín
乾せる いぬいせる
khô
乾びる からびる
làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon