凝り固まる
こりかたまる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đông lại; đặc lại; vốn cục; say sưa; một mực tin theo; cuồng tín

Từ đồng nghĩa của 凝り固まる
verb
Bảng chia động từ của 凝り固まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凝り固まる/こりかたまるる |
Quá khứ (た) | 凝り固まった |
Phủ định (未然) | 凝り固まらない |
Lịch sự (丁寧) | 凝り固まります |
te (て) | 凝り固まって |
Khả năng (可能) | 凝り固まれる |
Thụ động (受身) | 凝り固まられる |
Sai khiến (使役) | 凝り固まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凝り固まられる |
Điều kiện (条件) | 凝り固まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凝り固まれ |
Ý chí (意向) | 凝り固まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 凝り固まるな |
凝り固まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝り固まる
凝固まり こりかたまり
sự đông đặc; đóng cục; người nhiệt tình; người cuồng tín
凝固 ぎょうこ
sự đông; đông (máu...); sự ngưng kết; sự ngưng đọng; sự đông lại; sự rắn lại; sự đặc lại; sự ngưng tụ
凝固する ぎょうこする
đặc sệt.
アルゴンプラズマ凝固 アルゴンプラズマぎょーこ
cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon plasma (argon plasma coagulation – apc)
凝固剤 ぎょうこざい
chất làm đông cứng
光凝固 ひかりぎょーこ
đông tụ ánh sáng
レーザー凝固 レーザーぎょーこ
đông tụ bằng laser
抗凝固 こうぎょうこ
thuốc chống đông tụ