固く固まる
かたくかたまる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Để hình thành một cứng tập trung

Bảng chia động từ của 固く固まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 固く固まる/かたくかたまるる |
Quá khứ (た) | 固く固まった |
Phủ định (未然) | 固く固まらない |
Lịch sự (丁寧) | 固く固まります |
te (て) | 固く固まって |
Khả năng (可能) | 固く固まれる |
Thụ động (受身) | 固く固まられる |
Sai khiến (使役) | 固く固まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 固く固まられる |
Điều kiện (条件) | 固く固まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 固く固まれ |
Ý chí (意向) | 固く固まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 固く固まるな |
固く固まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固く固まる
固まる かたまる
đông lại; cứng lại; đông cứng lại; đóng tảng; bết; vón cục; đóng thành cục; đông kết
固くなる かたくなる
căng, căng thẳng, găng
乾固まる ひかたまる いぬいかたまる
khô cứng
固める かためる
củng cố; làm chắc
固まり かたまり
bó
固く戒める かたくいましめる
khiển trách một cách nghiêm khắc
凝り固まる こりかたまる
đông lại; đặc lại; vốn cục; say sưa; một mực tin theo; cuồng tín
固溶 かたいよう
đông cứng