乾式ふるい
かんしきふるい
Sàng khô
Rây khô
乾式ふるい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾式ふるい
乾式 かんしき
phương pháp xử lý (phim ảnh,...) khô; phương pháp xử lý không dùng dung dịch lỏng
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
湿式ふるい しっしきふるい
sàng ướt
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
乾式工法 かんしきこうほう
phương pháp xây dựng khô (không dùng vữa hồ trộn nước)
乾式製錬 かんしきせいれん かんしきせいね
sự làm thuần khiết lửa
ダイヤモンドふるい ダイヤモンドふるい
sàng kim cương