乾式工法
かんしきこうほう「KIỀN THỨC CÔNG PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp xây dựng khô (không dùng vữa hồ trộn nước)

乾式工法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾式工法
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
乾式 かんしき
phương pháp xử lý (phim ảnh,...) khô; phương pháp xử lý không dùng dung dịch lỏng
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工法 こうほう
phương pháp xây dựng