工法
こうほう「CÔNG PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp xây dựng

工法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工法
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ケーソン工法 ケーソンこうほう
phương pháp lặn.
ツーバイフォー工法 ツーバイフォーこうほう
xây dựng khung gỗ
トレンチ工法 トレンチこうほう
rãnh bị cắt phương pháp
シールド工法 シールドこうほう
phương pháp shield
乾式工法 かんしきこうほう
phương pháp xây dựng khô (không dùng vữa hồ trộn nước)
深礎工法 しんそこうほう
phương pháp xây dựng cột hình trụ chôn sâu dưới lòng đất
潜函工法 せんかんこうほう
phương pháp lặn