Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乾漆造
乾漆像 かんしつぞう
bức tượng buđha làm bằng gỗ và được quét sơn; tượng sơn son thếp vàng.
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
漆 うるし
cây sơn
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
漆芸 しつげい
đồ sơn mài
金漆 きんしつ
sơn mài làm từ nhựa cây Acanthopanax sciadophylloides