漆芸
しつげい「TẤT VÂN」
☆ Danh từ
Đồ sơn mài

漆芸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漆芸
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
漆 うるし
cây sơn
金漆 きんしつ
sơn mài làm từ nhựa cây Acanthopanax sciadophylloides
蔦漆 つたうるし ツタウルシ
Toxicodendron orientale (một loài thực vật có hoa trong họ Đào lộn hột)
漆屋 うるしや
cửa hàng sơn mài
漆黒 しっこく
đen nhánh; bóng đen.
膠漆 こうしつ にかわうるし
dán và sơn; sự thân tình lớn
仮漆 かしつ かりうるし
véc-ni