乾燥エア用ソレノイドバルブ
かんそうエアようソレノイドバルブ
☆ Danh từ
Van điện từ cho không khí khô
乾燥エア用ソレノイドバルブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾燥エア用ソレノイドバルブ
乾燥用ヒーター かんそうようヒーター
máy sấy
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
乾燥機用ホース かんそうきようホース
vòi, dây hút máy sấy
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
水用ソレノイドバルブ すいようソレノイドバルブ
van điện từ nước
油用ソレノイドバルブ あぶらようソレノイドバルブ
van điện từ dầu
乾燥期 かんそうき
mùa khô.
乾燥台 かんそうだい
máy sấy khô