Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
乾燥エア用ソレノイドバルブ かんそうエアようソレノイドバルブ
van điện từ cho không khí khô
乾燥機用ホース かんそうきようホース
vòi, dây hút máy sấy
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
乾燥期 かんそうき
mùa khô.
乾燥台 かんそうだい
máy sấy khô
乾燥棚 かんそうたな
tủ sấy
乾燥果 かんそうか かんそうはて
trái cây khô