乾燥地農業
かんそうちのうぎょう
☆ Danh từ
Hạn canh

乾燥地農業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾燥地農業
乾燥地 かんそうち
đất liền
乾燥地形 かんそうちけい
địa hình khô cằn
乾燥地帯 かんそうちたい
vùng khô cằn
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
乾地農法 かんちのうほう いぬいちのうほう
hạn canh
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh