Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乾燥地農業
かんそうちのうぎょう
hạn canh
乾燥地 かんそうち
đất liền
乾燥地形 かんそうちけい
địa hình khô cằn
乾燥地帯 かんそうちたい
vùng khô cằn
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
乾地農法 かんちのうほう いぬいちのうほう
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
Đăng nhập để xem giải thích