乾燥気候
かんそうきこう「KIỀN TÁO KHÍ HẬU」
☆ Danh từ
Khí hậu khô cằn

乾燥気候 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾燥気候
乾燥気象 かんそう きしょう
trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
眼球乾燥症候群 がんきゅうかんそうしょうこうぐん
hội chứng bệnh khô mắt
乾燥期 かんそうき
mùa khô.
乾燥台 かんそうだい
máy sấy khô
乾燥棚 かんそうたな
tủ sấy
乾燥果 かんそうか かんそうはて
trái cây khô