眼球乾燥症候群
がんきゅうかんそうしょうこうぐん
Hội chứng bệnh khô mắt
眼球乾燥症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眼球乾燥症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
眼球乾燥症 がんきゅうかんそうしょう
bệnh khô mắt
乾燥気候 かんそうきこう
khí hậu khô cằn
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
無眼球症 むがんきゅうしょう
chứng lồi mắt