洗濯乾燥機 せんたくかんそうき
máy giặt sấy
洗濯 せんたく
sự giặt giũ; quần áo được giặt giũ.
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
洗濯洗剤 せんたくせんざい せんたくせんざい
nước giặt
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
洗濯粉 せんたくこ
để làm sạch; để tẩy, ; thuốc tẩy
洗濯ブラシ せんたくぶらし
bàn chải giặt.