Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乾燥洗濯 かんそうせんたく
sự hấp tẩy khô
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
洗濯機 せんたくき せんたっき せんたくき せんたっき
máy rửa.
乾燥機 かんそうき
máy làm khô; máy sấy khô; máy sấy
洗濯機パン せんたくきパン
khay chứa máy giặt
ハンディ洗濯機 ハンディせんたくき
máy giặt cầm tay
食器洗い乾燥機 しょっきあらいかんそうき
Máy rửa và sấy bát đĩa.
洗濯 せんたく
sự giặt giũ; quần áo được giặt giũ.