乾燥無味
かんそうむみ「KIỀN TÁO VÔ VỊ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự khô khan vô vị, sự tẻ nhạt (câu chuyện, cuộc sống...)

乾燥無味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾燥無味
無味乾燥 むみかんそう
chán ngắt; vô vị
乾燥味噌 かんそうみそ
freeze-dried powdered miso (usu. salty), instant miso
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
む。。。 無。。。
vô.
乾燥果 かんそうか かんそうはて
trái cây khô
半乾燥 はんかんそう
nửa khô nửa ướt, chưa khô hẳn
乾燥感 かんそうかん
cảm giác khô, cảm thấy khô