Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豚肉 ぶたにく とんにく
thịt heo
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
乾肉 いぬいにく
thịt khô
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
乾燥果 かんそうか かんそうはて
trái cây khô
半乾燥 はんかんそう
nửa khô nửa ướt, chưa khô hẳn
乾燥感 かんそうかん
cảm giác khô, cảm thấy khô