乾生姜
かんしょうが いぬいしょうが「KIỀN SANH KHƯƠNG」
☆ Danh từ
Thoa phấn g

乾生姜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾生姜
生姜 しょうきょう しょうが ショウガ
gừng.
生姜湯 しょうがゆ
trà gừng
紅生姜 べにしょうが
gừng dầm giấm đỏ, gừng ngâm giấm đỏ
生姜酒 しょうがざけ
warm sake with grated ginger (effective against colds)
生姜焼き しょうがやき
(thịt lợn...) chiên với gừng, rán với gừng
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi