Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生姜 しょうきょう しょうが ショウガ
gừng.
生姜湯 しょうがゆ
trà gừng
紅生姜 べにしょうが
gừng dầm giấm đỏ, gừng ngâm giấm đỏ
生姜酒 しょうがざけ
Sake gừng
乾生姜 かんしょうが いぬいしょうが
thoa phấn g
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.