Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生姜 しょうきょう しょうが ショウガ
gừng.
生姜湯 しょうがゆ
trà gừng
乾生姜 かんしょうが いぬいしょうが
thoa phấn g
紅生姜 べにしょうが
gừng dầm giấm đỏ, gừng ngâm giấm đỏ
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
生酒 なまざけ きざけ
rượu nho gạo thuần khiết
生姜焼き しょうがやき
(thịt lợn...) chiên với gừng, rán với gừng
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi