乾船渠
かんせんきょ いぬいせんきょ「KIỀN THUYỀN」
☆ Danh từ
Xưởng cạn

乾船渠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾船渠
船渠 せんきょ
xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu; ụ tàu
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
渠帥 きょすい
tướng cướp
渠魁 きょかい
đầu sỏ, đầu đảng, thủ lĩnh, tên trùm, đại ca (của một băng cướp...)
管渠 かんきょ
ống thoát nước; cống