Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下水道管渠 げすいどうかんきょ
ống nước thải; ống cống
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
渠帥 きょすい
tướng cướp
渠魁 きょかい
đầu sỏ, đầu đảng, thủ lĩnh, tên trùm, đại ca (của một băng cướp...)
河渠 かきょ
mương sông
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch
街渠 がいきょ
rãnh thoát nước