Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芻
cắt cỏ; dỡ cỏ
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
反芻 はんすう
sự nhai lại
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
反芻類 はんすうるい
động vật nhai lại
反芻動物 はんすうどうぶつ
乾 けん かん
khô
反芻動物亜目 はんすーどーぶつあもく