亀の甲より年の功
かめのこうよりとしのこう
☆ Danh từ
Gừng càng già càng cay
亀
の
甲
より
年
の
功
。
Gừng càng già càng cay./ Năm tháng mang lại cho ta sự thông thái

亀の甲より年の功 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亀の甲より年の功
亀の甲 かめのこう
đồi mồi
年の功 としのこう
sự khôn ngoan của người già
亀甲 きっこう きこう
mai rùa.
亀甲縛り きっこうしばり
kiểu trói mai rùa; kiểu thắt mai rùa (một kiểu trói trong nghệ thuật trói của Nhật Bản)
年功 ねんこう
công lao nhiều năm công tác
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
亀の子 かめのこ
con rùa con
亀の手 かめのて
con hà