亀の甲
かめのこう「QUY GIÁP」
☆ Danh từ
Đồi mồi
Mai rùa.

亀の甲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亀の甲
亀の甲より年の功 かめのこうよりとしのこう
gừng càng già càng cay
亀甲 きっこう きこう
mai rùa.
亀甲縛り きっこうしばり
kiểu trói mai rùa; kiểu thắt mai rùa (một kiểu trói trong nghệ thuật trói của Nhật Bản)
亀甲模様 きっこうもよう
mẫu lục giác
亀甲獣骨文字 きっこうじゅうこつもじ
bói toán bằng mai rùa hoặc xương thú
亀の肉 かめのにく
thịt rùa.
亀の手 かめのて
con hà
亀の子 かめのこ
con rùa con