Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亀原嘉明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
亀 かめ
rùa; con rùa
原因究明 げんいんきゅうめい
sự điều tra nguyên nhân
原因不明 げんいんふめい
gây ra không biết
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)