Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亀子のぶお
亀の子 かめのこ
con rùa con
お亀 おかめ
homely woman (esp. one with a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks), plain woman
亀の子たわし かめのこたわし
bàn chải chà hình rùa
お亀蕎麦 おかめそば
Tên một món ăn (mì soba trong súp có lát cá luộc, nấm đông cô, rau xanh, rong biển, v.v.) tạo hình khuôn mặt
亀の肉 かめのにく
thịt rùa.
亀の手 かめのて
con hà
亀の甲 かめのこう
đồi mồi
アレカやし アレカ椰子
cây cau