Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亀子のぶお
亀の子 かめのこ
con rùa con
お亀 おかめ
homely woman (esp. one with a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks), plain woman
亀の子たわし かめのこたわし
bàn chải chà hình rùa
お亀蕎麦 おかめそば
Tên một món ăn (mì soba trong súp có lát cá luộc, nấm đông cô, rau xanh, rong biển, v.v.) tạo hình khuôn mặt
お腹の子 おなかのこ
đứa trẻ trong bụng
お茶の子 おちゃのこ
dễ như ăn kẹo; dễ như trở bàn tay; quá dễ
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử