お亀
おかめ「QUY」
Soba in soup with slices of boiled fish paste, shiitake mushrooms, greens, seaweed, etc.
☆ Danh từ
Homely woman (esp. one with a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks), plain woman

お亀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お亀
お亀蕎麦 おかめそば
Tên một món ăn (mì soba trong súp có lát cá luộc, nấm đông cô, rau xanh, rong biển, v.v.) tạo hình khuôn mặt
亀 かめ
rùa; con rùa
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
長亀 おさがめ かわがめ オサガメ
rùa da hay rùa luýt
海亀 うみがめ
rùa biển
文亀 ぶんき
thời Bunki (29/2/1501-30/2/1504)
亀卜 きぼく かめうら かめぼく
thuật bói toán bằng mu rùa