亀屋縞
かめやじま「QUY ỐC CẢO」
Raw silk twill fabric with fine diamond pattern
☆ Danh từ
High-quality glossy white habutai silk

亀屋縞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亀屋縞
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
縞 しま
kẻ hoa, sổ dọc, sổ ngang(trên quần áo)
亀 かめ
rùa; con rùa
縞スカンク しまスカンク シマスカンク
chồn hôi sọc, chồn khoang
縞状 しまじょう
Lớp vằn của tầng địa chất 地層. xuất hiện ở các nơi lớp trầm tích lâu đời do quá trình phong hoá và xâm thực tạo nên.
水縞 すいこう
water stripe (e.g. dried on a dish after washing)
縞蠅 しまばえ シマバエ
lauxaniid fly (any fly of family Lauxaniidae)
縞マングース しまマングース シママングース
Mungos mungo (một loài động vật có vú trong họ Cầy mangut, bộ Ăn thịt)