Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亀山房代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
富山房 ふざんぼう
Fuzambo (tên của một nhà xuất bản)
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
亀 かめ
rùa; con rùa
桃山時代 ももやまじだい
Thời đại Momoyama
東山時代 ひがしやまじだい
thời kỳ Higashiyama