Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亀田綾瀬
亀綾 かめあや
high-quality glossy white habutai silk
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瀬田蜆 せたしじみ セタシジミ
Corbicula sandai (species of basket clam)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
亀 かめ
rùa; con rùa
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
綾織 あやおり
vải tréo (cơ cấu)