Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亀甲 きっこう きこう
mai rùa.
模様 もよう
hoa văn
亀の甲 かめのこう
đồi mồi
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran
花模様 はなもよう
mẫu hoa; hoa văn hình hoa
総模様 そうもよう
(quần áo) lấy làm mẫu khắp (nơi)
模様莧 もようびゆ モヨウビユ
calico plant (Alternanthera ficoidea)
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa