Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
亀の子 かめのこ
con rùa con
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử