了見
りょうけん「LIỄU KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ý tưởng; dự định

Từ đồng nghĩa của 了見
noun
Bảng chia động từ của 了見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 了見する/りょうけんする |
Quá khứ (た) | 了見した |
Phủ định (未然) | 了見しない |
Lịch sự (丁寧) | 了見します |
te (て) | 了見して |
Khả năng (可能) | 了見できる |
Thụ động (受身) | 了見される |
Sai khiến (使役) | 了見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 了見すられる |
Điều kiện (条件) | 了見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 了見しろ |
Ý chí (意向) | 了見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 了見するな |
了見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 了見
了見違い りょうけんちがい
sự phạm lỗi, sự mắc sai lầm
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
了 りょう
sự kết thúc; sự hoàn thành; sự hiểu.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
了覚 りょうかく りょうさとし
sự hiểu biết
了と りょうと
sự ghi nhận; sự hiểu