Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金を貯める かねをためる きんをためる
tích tiền
予備 よび
dự bị
貯める ためる
dành
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
コンティンジェンシー予備 コンティンジェンシーよび
dự trữ dự phòng
予備金 よびきん
trữ kim.
予備校 よびこう
lò luyện thi
予備的 よびてき
sơ bộ; trường dự bị