Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金を貯める かねをためる きんをためる
tích tiền
予備 よび
dự bị
貯める ためる
dành
コンティンジェンシー予備 コンティンジェンシーよび
dự trữ dự phòng
予備兵 よびへい
lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị
予備科 よびか
hướng trường dự bị
予備役 よびえき よびやく
dịch vụ trong dự trữ đầu tiên
予備校 よびこう
lò luyện thi