予備検定
よびけんてい「DƯ BỊ KIỂM ĐỊNH」
Kiểm nghiệm sơ bộ.

予備検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予備検定
予備検査 よびけんさ
kiểm nghiệm sơ bộ.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
予備 よび
dự bị
コンティンジェンシー予備 コンティンジェンシーよび
dự trữ dự phòng
予備兵 よびへい
lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị
予備科 よびか
hướng trường dự bị
予備役 よびえき よびやく
dịch vụ trong dự trữ đầu tiên
予備校 よびこう
lò luyện thi