Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産業予備軍 さんぎょうよびぐん
những hàng dãy (của) thất nghiệp
予備 よび
dự bị
軍備 ぐんび
binh bị
軍人予備裁判所 ぐんじんよびさいばんしょ
sân (của) sự điều tra
コンティンジェンシー予備 コンティンジェンシーよび
dự trữ dự phòng
予備金 よびきん
trữ kim.
予備校 よびこう
lò luyện thi
予備的 よびてき
sơ bộ; trường dự bị