予備運動
よびうんどう「DƯ BỊ VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Uốn dẻo lên trên

予備運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予備運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
準備運動 じゅんびうんどう
đun (uốn dẻo) lên trên; đun - lên trên là những bài tập
予備 よび
dự bị
コンティンジェンシー予備 コンティンジェンシーよび
dự trữ dự phòng
予備兵 よびへい
lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị
予備科 よびか
hướng trường dự bị