準備運動
じゅんびうんどう「CHUẨN BỊ VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đun (uốn dẻo) lên trên; đun - lên trên là những bài tập

Bảng chia động từ của 準備運動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 準備運動する/じゅんびうんどうする |
Quá khứ (た) | 準備運動した |
Phủ định (未然) | 準備運動しない |
Lịch sự (丁寧) | 準備運動します |
te (て) | 準備運動して |
Khả năng (可能) | 準備運動できる |
Thụ động (受身) | 準備運動される |
Sai khiến (使役) | 準備運動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 準備運動すられる |
Điều kiện (条件) | 準備運動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 準備運動しろ |
Ý chí (意向) | 準備運動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 準備運動するな |
準備運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準備運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
予備運動 よびうんどう
uốn dẻo lên trên
準備 じゅんび
sự chuẩn bị; sự sắp xếp; chuẩn bị; sắp xếp.
金準備 きんじゅんび
dự trữ vàng
下準備 したじゅんび した じゅんび
sự chuẩn bị trước, sự chuẩn bị sẵn; sự sắp đặt sơ bộ
準備中 じゅんびちゅう
đang chuẩn bị; đang chuẩn bị (cửa hàng chưa mở cửa kinh doanh)