Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予備選手
よびせんしゅ
dự trữ người (bộ) chơi
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
予備選挙 よびせんきょ
cuộc bầu cử sơ bộ
予備 よび
dự bị
予選 よせん
sự dự tuyển; sự sơ khảo
コンティンジェンシー予備 コンティンジェンシーよび
dự trữ dự phòng
予備金 よびきん
trữ kim.
予備校 よびこう
lò luyện thi
「DƯ BỊ TUYỂN THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích