Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 予型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
予々 かねがね
thường, hay, luôn, năng
予鈴 よれい よ れい
Tiếng chuông bắt đầu, chuông cảnh báo