予約と予定
よやくとよてー
Cuộc hẹn và kế hoạch
予約と予定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予約と予定
予約 よやく
dự ước
予定 よてい
dự định
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
仮予約 かりよやく
đặt phòng dự kiến, đặt chỗ dự kiến
予約券 よやくけん
vé đặt trước
要予約 ようよやく
cần đặt trước
予約名 よやくめい
tên dành riêng
予約者 よやくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây