Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 予弁法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
予防法 よぼうほう
để phòng ngừa đo
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
弁証法 べんしょうほう
biện chứng pháp
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
弁証法的 べんしょうほうてき
duy vật biện chứng; phương pháp biện chứng