弁証法
べんしょうほう「BIỆN CHỨNG PHÁP」
☆ Danh từ
Biện chứng pháp
Biện lý học.

弁証法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁証法
弁証法的 べんしょうほうてき
duy vật biện chứng; phương pháp biện chứng
自然弁証法 しぜんべんしょうほう
phương pháp biện chứng tự nhiên
弁証法神学 べんしょうほうしんがく
thần học biện chứng
唯物弁証法 ゆいぶつべんしょうほう
duy vật biện chứng
弁証法的唯物論 べんしょうほうてきゆいぶつろん
duy vật biện chứng
弁証法的論理学 べんしょうほうてきろんりがく
dialectical logic
弁証 べんしょう
sự biện chứng; sự chứng minh
弁証的 べんしょうてき
biện chứng.