予感
よかん「DƯ CẢM」
Điềm
Linh tính
☆ Danh từ
Sự dự cảm
失敗
の
予感
Dự cảm thất bại
Triệu chứng.

Từ đồng nghĩa của 予感
noun
予感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予感
悪い予感 わるいよかん
điềm xấu.
感染予防 かんせんよぼう
sự đề phòng lây nhiễm
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
感染予防管理 かんせんよぼーかんり
kiểm soát nhiễm trùng
感染予防手袋 かんせんよぼうてぶくろ
găng tay bảo hộ
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
感染予防管理者 かんせんよぼーかんりしゃ
người kiểm soát nhiễm trùng
流感の予防注射 りゅうかんのよぼうちゅうしゃ
tiêm phòng cúm