Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感染予防管理
かんせんよぼーかんり
kiểm soát nhiễm trùng
感染予防管理者 かんせんよぼーかんりしゃ
người kiểm soát nhiễm trùng
感染予防 かんせんよぼう
sự đề phòng lây nhiễm
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
感染予防手袋 かんせんよぼうてぶくろ
găng tay bảo hộ
予感 よかん
điềm
予防 よぼう
ngừa
Đăng nhập để xem giải thích