Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感染予防 かんせんよぼう
sự đề phòng lây nhiễm
感染予防管理 かんせんよぼーかんり
kiểm soát nhiễm trùng
感染予防管理者 かんせんよぼーかんりしゃ
người kiểm soát nhiễm trùng
防振手袋 ぼうしんてぶくろ
Găng tay chống rung
防火手袋 ぼうかてぶくろ
găng tay chống lửa
防寒用手袋 ぼうかんようてぶくろ
găng tay chống lạnh
予感 よかん
điềm
予防 よぼう
ngừa