Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予算外 よさんがい
ngoài ngân quỹ
国家予算 こっかよさん
ngân sách nhà nước.
負担 ふたん
sự gánh vác
予算 よさん
dự toán
国庫 こっこ
kho bạc nhà nước; quốc khố.
税負担 ぜいふたん
gánh nặng thuế
負担感 ふたんかん
cảm thấy gánh nặng