国庫
こっこ「QUỐC KHỐ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kho bạc nhà nước; quốc khố.

国庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国庫
国庫補助 こっこほじょ
trợ cấp nhà nước
国庫債権 こっこさいけん
mối ràng buộc kho bạc
国庫債券 こっこさいけん
trái phiếu chính phủ
国庫に納まった金 こっこにおさまったかね こっこにおさまったきむ
tiền nộp về kho bạc quốc gia
個人向け利付国庫債券 こじんむけりつきこっこさいけん
trái phiếu chính phủ trả lãi dành cho cá nhân
公共土木施設災害復旧事業費国庫負担法 こうきょうどぼくしせつさいがいふっきゅうじぎょうひこっこふたんほう
National Government Defrayment Act for Reconstruction of Disaster-Stricken Public Facilities
国内倉庫 こくないそうこ
kho nội địa.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh