Các từ liên quan tới 予算決算及び会計令
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
一般会計予算 いっぱんかいけいよさん
ngân quỹ tài khoản chung
予算 よさん
dự toán
決算 けっさん
sự cân đối tài khoản; quyết toán; cân đối tài khoản
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
算術計算 さんじゅつけいさん
tính toán số học;(thực hiện) một thao tác số học
計算 けいさん
kế